Có 2 kết quả:
管窥所及 guǎn kuī suǒ jí ㄍㄨㄢˇ ㄎㄨㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧˊ • 管窺所及 guǎn kuī suǒ jí ㄍㄨㄢˇ ㄎㄨㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧˊ
guǎn kuī suǒ jí ㄍㄨㄢˇ ㄎㄨㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in my humble opinion
Bình luận 0
guǎn kuī suǒ jí ㄍㄨㄢˇ ㄎㄨㄟ ㄙㄨㄛˇ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in my humble opinion
Bình luận 0